Có 4 kết quả:

脑勺 nǎo sháo ㄋㄠˇ ㄕㄠˊ脑杓 nǎo sháo ㄋㄠˇ ㄕㄠˊ腦勺 nǎo sháo ㄋㄠˇ ㄕㄠˊ腦杓 nǎo sháo ㄋㄠˇ ㄕㄠˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

back of the head

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

the spoon shape slope on the nape

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

back of the head

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

the spoon shape slope on the nape

Bình luận 0